Có 2 kết quả:

塑化剂 sù huà jì ㄙㄨˋ ㄏㄨㄚˋ ㄐㄧˋ塑化劑 sù huà jì ㄙㄨˋ ㄏㄨㄚˋ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

plasticizer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

plasticizer

Bình luận 0